20/11/2023

[Chia sẻ] Bằng b1 và b2 khác nhau ở chỗ nào? Nên học bằng B1 hay B2?

0 (0) Nội dung1 [Chia sẻ] Bằng b1 và b2 khác nhau ở chỗ nào? Nên học bằng B1 hay B2?1.1 1. Bằng lái xe hạng B1 số tự động, B1 và B21.1.1 1.1. Bằng B1 số tự động1.1.2 1.2. Bằng B11.1.3 1.3. Bằng B21.2 2. Phân biệt bằng B1 và B21.2.1 2.1. Điểm giống […]

30/08/2023

Giá trọn gói học phí lái xe B2 2023 bao nhiêu?

0 (0) Nội dung1 Giá trọn gói học phí lái xe B2 2023 bao nhiêu?1.1 1. Học phí thi bằng lái xe B2 năm 2023 hết tổng cộng bao nhiêu tiền?1.1.1 1.1 Học phí B2 cơ bản năm 20231.1.2 1.2 Học phí bổ sung (thêm phần cabin ảo)1.2 2. Chương trình học mới bằng lái […]

30/08/2023

Chi phí thi bằng lái xe ô tô mới nhất

0 (0) Nội dung1 Chi phí thi bằng lái xe ô tô mới nhất1.1 1. Thi bằng lái xe ô tô cần chuẩn bị hồ sơ như thế nào?1.2 2. Nên đăng ký thi bằng lái xe ở đâu?1.3 3. Chi phí học lái xe ô tô1.3.1 Chi phí bằng lái B21.3.2 Chi phí thi […]

29/08/2023

[Giải đáp] Nên học bằng B1 hay B2?

0 (0) Nội dung1 [Giải đáp] Nên học bằng B1 hay B2?1.1 1. So sánh bằng lái xe B1 và B21.1.1 Điểm giống nhau1.1.2 Điểm khác nhau1.2 2. Thi bằng lái xe B1 hay B2 khó hơn?1.2.1 Phần thi lý thuyết1.2.2 Phần thi sa hình1.3 3. Nên học bằng B1 hay B2?1.3.1 Mục đích sử […]

Trang chủ / [Chia sẻ] Bằng b1 và b2 khác nhau ở chỗ nào? Nên học bằng B1 hay B2?

[Chia sẻ] Bằng b1 và b2 khác nhau ở chỗ nào? Nên học bằng B1 hay B2?

0
(0)

[Chia sẻ] Bằng b1 và b2 khác nhau ở chỗ nào? Nên học bằng B1 hay B2?

Nhu cầu học lái xe ô tô ngày càng gia tăng nhanh chóng, và trong danh sách ưa chuộng, bằng lái xe hạng B1 và B2 luôn nằm ở vị trí hàng đầu của phần lớn học viên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Trung Tâm Đào Tạo Lái Xe Tiến Bộ phân biệt các điểm tương đồng và khác nhau giữa bằng lái xe hạng B1 và B2. Đồng thời, sẽ phân tích xem đối tượng nào nên học lái xe B1 và đối tượng nào nên học lái xe B2 qua bài viết này nhé!

1. Bằng lái xe hạng B1 số tự động, B1 và B2

Theo điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, bằng lái xe ô tô hạng B được chia thành 3 loại chính: B1 số tự động, B1 và B2, với các mô tả và quy định cụ thể như sau:

1.1. Bằng B1 số tự động

  • Cấp cho những người không hành nghề lái xe.
  • Được sử dụng để điều khiển các loại xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ ngồi của tài xế), loại xe số tự động.
  • Được sử dụng để điều khiển xe tải có tải trọng dưới 3.500 kg, loại xe số tự động.
  • Cấp cho người có nhu cầu điều khiển xe ô tô dành cho người khuyết tật.

1.2. Bằng B1

  • Cấp cho những người không hành nghề lái xe.
  • Được sử dụng để điều khiển các loại xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ ngồi của tài xế), loại xe số tự động hoặc số sàn.
  • Được sử dụng để điều khiển xe tải có tải trọng dưới 3.500 kg, loại xe số tự động hoặc số sàn.

1.3. Bằng B2

  • Bằng lái xe hạng B2 được cấp cho những người hành nghề lái xe.
  • Được sử dụng để điều khiển các loại xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ ngồi của tài xế), loại xe số tự động hoặc số sàn.
  • Được sử dụng để điều khiển xe tải có tải trọng dưới 3.500 kg, loại xe số tự động hoặc số sàn.
  • Bao gồm các loại xe quy định cho hạng bằng B1.

2. Phân biệt bằng B1 và B2

2.1. Điểm giống nhau giữa bằng hạng B1 và bằng B2

Có một số điểm giống nhau giữa bằng lái xe hạng B1 và hạng B2, bao gồm:

  • Độ tuổi: Cả bằng lái xe hạng B1 và hạng B2 đều yêu cầu người học lái xe phải đủ 18 tuổi tính đến ngày, tháng, năm sinh mới được đăng ký học và thi.
  • Điều kiện sức khoẻ: Cả hai hạng bằng cũng đều yêu cầu người lái xe phải đủ điều kiện về sức khoẻ, bao gồm về thị lực, tình trạng tay chân, tim mạch, thần kinh, và các yếu tố sức khỏe khác để có thể lái xe một cách an toàn.
  • Loại xe được phép điều khiển: Cả bằng B1 và B2 đều dành cho người điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái xe) và ô tô tải có trọng tải dưới 3.500 kg. Điều này có nghĩa là bạn có thể điều khiển cả xe chở người và xe tải nhẹ với cả hai loại bằng này.

2.2. Bằng hạng B1 và B2 khác nhau ở chỗ nào

2.2.1. Về loại xe được điều khiển

  • Bằng B1: Chỉ được điều khiển các loại xe số tự động.
  • Bằng B2: Được phép điều khiển cả xe số tự động và số sàn.

2.2.2. Về mục đích lái xe

  • Bằng B1: Không được hành nghề lái xe, không tham gia kinh doanh vận tải. Chỉ được sử dụng để lái xe cá nhân hoặc gia đình.
  • Bằng B2: Được phép hành nghề lái xe, có thể chạy taxi, tham gia các dịch vụ vận tải hành khách khác.

2.2.3. Độ khó trong bài thi

  • Phần thi lý thuyết: Số lượng câu hỏi trong bài thi lý thuyết của bằng B1 là 30 câu, ít hơn so với bằng B2 là 35 câu. Điểm yêu cầu để đậu bằng B1 là 27/30, trong khi đó bằng B2 yêu cầu 31/35.
  • Phần thi thực hành: Cả hai hạng bằng B1 và B2 đều bao gồm 2 phần: bài thi sa hình và bài thi đường trường.
  • Bài thi sa hình: Bằng B1 thi đơn giản hơn vì chỉ sử dụng chân phanh và ga, trong khi B2 phải sử dụng cả phanh, ga và côn. Điều này thể hiện rõ ở bài thi “dừng xe và khởi hành ngang dốc,” hay còn gọi là bài “đề pa,” thí sinh bằng B1 thường dễ vượt qua hơn. Trong khi đó, thí sinh thi bằng B2 thường gặp khó khăn hơn và có thể trượt bài này.
  • Bài thi đường trường: Cả hai hạng bằng này có bài thi đường trường tương tự và không có sự khác biệt đáng kể.

2.2.4. Thời hạn bằng

Bằng lái xe B1: Có thời hạn kể từ ngày cấp đến tuổi nghỉ hưu (55 tuổi đối với nữ và 60 tuổi đối với nam). Nếu bằng được cấp sau năm 45 tuổi đối với nữ và 50 tuổi đối với nam thì có thời hạn là 10 năm kể từ ngày cấp.
Bằng lái xe hạng B2: Có thời hạn là 10 năm kể từ ngày cấp. Sau 10 năm, tài xế cần xin gia hạn giấy phép lái xe. Nếu quá hạn 3 tháng mà không gia hạn, sẽ phải thi phục hồi bằng.

2.2.5. Chi phí học và thi

Chi phí học và thi bằng lái B1 thường cao hơn so với học phí lái xe B2. Nguyên nhân chính là giá của các xe số tự động thường cao hơn khoảng 50 – 60 triệu so với xe số sàn.

2.2.6. Thời gian đào tạo

Thời gian từ khi đăng ký nộp hồ sơ, khai giảng khóa học cho bằng B1 là 2.5 tháng, trong khi đó, thời gian cho bằng B2 là 3 tháng.

2.2.7. Loại xe học và thi

Hạng bằng B1: Xe số tự động, thường là các dòng xe như Toyota Vios, Kia Cerato, Mazda 3 số tự động.
Hạng bằng hạng B2: Xe số sàn, chủ yếu là Toyota Vios bản số sàn.

3. Nên học bằng lái B1 hay B2

Nhìn chung, khi quyết định lựa chọn học bằng lái xe loại nào (B1 hoặc B2), bạn nên xem xét những yếu tố sau đây:

3.1. Mục đích học bằng lái xe để lái xe kinh doanh hay chỉ là lái xe gia đình

  • Nếu bạn chỉ dự định lái xe cho gia đình và không có kế hoạch tham gia kinh doanh vận tải, bằng B1 là sự lựa chọn phù hợp.
  • Nếu bạn muốn tham gia lái xe dịch vụ như Grab, taxi khi có cơ hội, bằng B2 là sự lựa chọn thích hợp. Mặc dù bài thi có độ khó cao hơn, nhưng nó cũng giúp bạn nâng cao kỹ năng lái xe và sẽ lái xe an toàn hơn khi tham gia giao thông.

3.2. Muốn lái xe số sàn hay xe số tự động

  • Nếu gia đình bạn chỉ sử dụng xe số tự động và không có xe số sàn, học bằng B1 là lựa chọn phù hợp.
  • Nếu bạn muốn có khả năng lái cả xe số sàn và số tự động, bạn sẽ phải học bằng B2.

3.3. Điều kiện kinh tế của bản thân

Mặc dù chi phí học và thi bằng B1 cao hơn so với bằng B2, nhưng sự khác biệt này thường không lớn, thường dao động từ 500.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ tùy từng trường học. Không nên quá coi trọng yếu tố kinh tế này khi lựa chọn.

3.4. Điều kiện sức khoẻ, khả năng của bản thân người lái

Yếu tố sức khỏe và khả năng cá nhân cũng quan trọng. Phần lớn phụ nữ thường chọn học bằng B1 vì thấy nó đơn giản và dễ hơn, trong khi nam giới thường chọn học B2. Hãy xem xét khả năng của bản thân và lựa chọn bằng lái phù hợp với sức khỏe và kỹ năng lái xe của bạn.

Hy vọng với những thông tin mà Trung tâm đào tạo lái xe Tiến Bộ chia sẻ sẽ giúp cho bạn giải đáp những thắc mắc về điểm khác nhau giữa bằng B1 và B2. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào gặp phải cũng như còn thắc mắc về bằng lái B1 và B2. Trung tâm đào tạo lái xe Tiến Bộ luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi rất hân hạnh được được hỗ trợ và tư vấn cho bạn!

Thông tin liên hệ 

  • Trung Tâm Đào Tạo Lái Xe Tiến Bộ:

           Địa chỉ: Tầng 2: 78 Triều Khúc – Thanh Xuân – Hà Nội

           Điện thoại: 0985.103.588096.111.4696

  • Văn Phòng Đại Diện Tại TP. HCM: 

           Địa chỉ: Nhật Tảo, Phường 8, Quận 10. TP. HCM 

          Điện thoại: 0964.623.694

How useful was this post?

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

img
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Những bài viết có thể bạn quan tâm

Close

Bài viết được đánh giá cao nhất

  • Gia Hạn Giấy Phép Lái Xe Cho Người Nước Ngoài

  • Đổi Bằng Lái Xe Nước Ngoài Sang VN

  • Đổi GPLX cho người nước ngoài